1 d

afterward แปล

Afterward แปลว่า ภายหลัง, หลังจากนั้น, จากนั้น, ทีหลัง, คราวหลัง, ตอนหลัง, ต่อมา, ต่อจากนั้น, คราวหน้า, ครั้งต่อไป, ต่อไป. adn311

Alevel ภาษาอังกฤษ คือ 1 ในวิชาของข้อสอบวัดความรู้พื้นฐานทางวิชาการ โดยในรายวิชานี้จะมีจำนวนข้อสอบ. 변형형태인 afterwards은 부사적인 소유격을 나타냅니다. Ielts tutor giải thích trong câu ví dụ này thì từ cần điền sẽ chỉ có thể là after đóng vai trò như giới từ preposition, không thể là afterwards được vì afterwards nó là adv không có chức năng adv đứng trước noun, cũng không thể đáp án là after that. อธิบาย ความหมาย ทั้ง afterward และ afterwards คือ subsequently หรือ at a later time และเป็น ที่ยอมรับ.

Post Opinion